PROMATH

TRANG CHỦ

ĐỀ THI

BÀI TẬP

Bài viết

CÂU HỎI

TOÁN 9

Mục lục

Để tìm hiểu về kiến thức toán lớp 9, chúng ta sẽ chia nội dung thành các phần chính, bao gồm:

  1. Đại số
    • Căn bậc hai và căn bậc ba
    • Hàm số bậc nhất và bậc hai
    • Hệ phương trình bậc nhất hai ẩn
    • Bất phương trình bậc nhất một ẩn
    • Phương trình bậc hai một ẩn
  2. Hình học
    • Hệ thức lượng trong tam giác vuông
    • Đường tròn
    • Góc nội tiếp và góc tạo bởi tiếp tuyến và dây cung
    • Hình trụ, hình nón và hình cầu

Dưới đây là nội dung chi tiết cho từng phần.


 

1. Đại số

Chương trình đại số lớp 9 ở Việt Nam bao gồm các kiến thức quan trọng về căn bậc hai, căn bậc ba, hàm số, phương trình và hệ phương trình.

  • Căn bậc hai và căn bậc ba:
    Học sinh được học về khái niệm căn bậc hai và căn bậc ba của một số thực. Định nghĩa căn bậc hai của một số không âm aaa là số xxx sao cho x2=ax^2 = ax2=a, và căn bậc ba của một số bất kỳ aaa là số xxx sao cho x3=ax^3 = ax3=a. Các tính chất và các phép tính với căn thức cũng được giới thiệu, bao gồm rút gọn căn thức và quy tắc căn thức nhân, căn thức chia.

  • Hàm số bậc nhất và bậc hai:
    Học sinh được giới thiệu hàm số bậc nhất dạng y=ax+by = ax + by=ax+b và tính chất của đồ thị hàm số này là một đường thẳng. Hàm số bậc hai dạng y=ax2+bx+cy = ax^2 + bx + cy=ax2+bx+c (với a≠0a \neq 0a=0) có đồ thị là một parabol. Việc khảo sát tính chất của các hàm số này, đặc biệt là tìm điểm cực trị, giao điểm với các trục tọa độ và các tính chất đối xứng của parabol, cũng được đề cập.

  • Hệ phương trình bậc nhất hai ẩn:
    Học sinh học cách giải hệ phương trình dạng:

    {ax+by=cdx+ey=f\begin{cases} ax + by = c \\ dx + ey = f \end{cases}{ax+by=cdx+ey=f​

    bằng nhiều phương pháp khác nhau như phương pháp thế, phương pháp cộng đại số, và phương pháp đồ thị. Hệ phương trình bậc nhất hai ẩn có thể có một nghiệm duy nhất, vô số nghiệm hoặc vô nghiệm.

  • Bất phương trình bậc nhất một ẩn:
    Học sinh được làm quen với cách giải và biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình bậc nhất dưới dạng ax+b>0ax + b > 0ax+b>0, ax+b<0ax + b < 0ax+b<0, và các dạng bất đẳng thức khác.

  • Phương trình bậc hai một ẩn:
    Phương trình bậc hai có dạng tổng quát là ax2+bx+c=0ax^2 + bx + c = 0ax2+bx+c=0. Học sinh học cách giải phương trình bậc hai bằng công thức nghiệm:

    x=−b±b2−4ac2ax = \frac{-b \pm \sqrt{b^2 - 4ac}}{2a}x=2a−b±b2−4ac​​

    Điều kiện của nghiệm được xác định dựa trên giá trị của biểu thức Δ=b2−4ac\Delta = b^2 - 4acΔ=b2−4ac, với Δ>0\Delta > 0Δ>0 cho hai nghiệm phân biệt, Δ=0\Delta = 0Δ=0 cho nghiệm kép, và Δ<0\Delta < 0Δ<0 không có nghiệm thực.

2. Hình học

Chương trình hình học lớp 9 tập trung vào các chủ đề quan trọng như hệ thức lượng trong tam giác vuông, đường tròn, và các hình khối không gian.

  • Hệ thức lượng trong tam giác vuông:
    Học sinh được học các công thức liên hệ giữa các cạnh và góc trong tam giác vuông, bao gồm định lý Pythagore: a2+b2=c2a^2 + b^2 = c^2a2+b2=c2, và các công thức liên quan đến tỉ số lượng giác của các góc nhọn như sin, cos, tan, cotan.

  • Đường tròn:
    Chương trình bao gồm các kiến thức về đường tròn, tâm và bán kính, cũng như các tính chất về tiếp tuyến và dây cung. Học sinh được học cách xác định vị trí tương đối của một điểm và một đường tròn (nằm trong, trên, hoặc ngoài đường tròn), và vị trí tương đối của hai đường tròn (cắt nhau, tiếp xúc nhau, hoặc không giao nhau).

  • Góc nội tiếp và góc tạo bởi tiếp tuyến và dây cung:
    Các định lý về góc nội tiếp (góc nội tiếp bằng nửa số đo cung bị chắn) và các tính chất liên quan đến góc tạo bởi tiếp tuyến và dây cung được đề cập chi tiết. Học sinh cũng được học cách tính số đo các góc liên quan đến các đường thẳng cắt đường tròn và tính chất của các tam giác nội tiếp trong đường tròn.

  • Hình trụ, hình nón và hình cầu:
    Chương trình hình học lớp 9 cũng đề cập đến các khối hình học không gian như hình trụ, hình nón và hình cầu, cùng với các công thức tính diện tích bề mặt và thể tích của các khối này.
    Ví dụ:

    • Diện tích xung quanh của hình trụ: Sxq=2πrhS_xq = 2\pi rhSx​q=2πrh, với rrr là bán kính đáy và hhh là chiều cao.
    • Thể tích hình trụ: V=πr2hV = \pi r^2 hV=πr2h.
    • Diện tích toàn phần của hình cầu: S=4πr2S = 4\pi r^2S=4πr2, với rrr là bán kính.
    • Thể tích hình cầu: V=43πr3V = \frac{4}{3}\pi r^3V=34​πr3.

Chương trình Toán lớp 9 của Việt Nam cung cấp cho học sinh các kiến thức cơ bản và cần thiết để làm quen với các khái niệm đại số và hình học quan trọng. Đây là bước chuẩn bị quan trọng giúp học sinh làm quen với những kỹ năng tư duy toán học, cũng như tạo nền tảng vững chắc cho các lớp học tiếp theo ở cấp THPT.

Ẩn mục lục

Hiện mục lục